Tôn Nhựa Lấy Sáng Màu Xanh: Bền Bỉ, Mát Mẻ, Tối Ưu Ánh Sáng Tự Nhiên
Tôn nhựa lấy sáng màu xanh là loại vật liệu lợp mái được sản xuất
từ các loại nhựa tổng hợp chất lượng cao, có khả năng truyền sáng tốt và độ bền
cao. Với sắc xanh dịu mắt, tôn không chỉ mang lại ánh sáng tự nhiên cho không
gian bên dưới mà còn góp phần tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình. Tính năng nổi
bật của loại tôn này là khả năng chống tia UV, chịu nhiệt và chống ăn mòn, phù
hợp với nhiều điều kiện thời tiết.
Trong
bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết những đặc điểm nổi bật, các loại
tôn phổ biến và cập nhật bảng giá mới nhất của tôn nhựa lấy sáng màu xanh. Từ
đó, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và dễ dàng đưa ra quyết định lựa chọn loại
tôn phù hợp nhất cho công trình của mình, cả về công năng lẫn chi phí.
1.
Đặc điểm tôn nhựa lấy sáng màu xanh
Tôn nhựa lấy sáng màu xanh không chỉ đóng vai trò truyền sáng
hiệu quả mà còn mang ý nghĩa thẩm mỹ và phong thủy tích cực cho công trình. Màu
xanh đại diện cho sự tươi mát, thanh bình và gần gũi với thiên nhiên, giúp tạo
cảm giác dễ chịu, đặc biệt phù hợp với những không gian cần sự thông thoáng và
thư giãn.
Theo quan niệm phong thủy, màu xanh
còn tượng trưng cho hành Mộc – mang lại năng lượng tích cực, sự sinh sôi và
phát triển. Nhờ đó, loại tôn này thường được ưa chuộng trong các công trình dân
dụng lẫn công nghiệp có yêu cầu cao về cả công năng và tính hài hòa không gian.
1.1 Về cấu tạo tôn nhựa lấy sáng màu
xanh
Tôn nhựa lấy sáng màu xanh được cấu tạo
từ các loại nhựa tổng hợp có độ bền cao và khả năng truyền sáng tốt. Phổ biến
nhất là các chất liệu như:
- Polycarbonate
(PC):
Nhẹ, dẻo, độ truyền sáng cao, chống va đập tốt.
- PVC
(Polyvinyl Clorua):
Cứng, bền, cách nhiệt tốt và giá thành phải chăng.
- Composite
sợi thủy tinh (FRP):
Có cấu tạo gồm lớp nhựa gia cường với sợi thủy tinh, chịu lực và chịu nhiệt
tốt, ít bị giòn gãy.
Ngoài ra, bề mặt tôn thường được phủ
một lớp chống tia UV giúp hạn chế lão hóa do ánh nắng mặt trời và kéo dài tuổi
thọ sản phẩm.
1.2 Độ dày tôn nhựa lấy sáng màu xanh
Tôn nhựa lấy sáng màu xanh được sản
xuất với nhiều độ dày khác nhau, phổ biến từ 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm
đến 2.0mm.
- Độ
dày 0.8mm – 1.0mm:
Phù hợp cho các công trình dân dụng, mái hiên, nhà để xe, nhà tạm.
- Độ
dày 1.2mm – 1.5mm:
Thường dùng cho nhà xưởng, mái vòm, nhà kính cần độ bền cao.
- Độ
dày 2.0mm:
Dùng cho công trình đặc thù chịu tác động môi trường mạnh như khu công
nghiệp, nhà kho quy mô lớn.
Khi lựa chọn độ dày, nên cân nhắc
theo yêu cầu sử dụng, điều kiện thời tiết khu vực và khung kết cấu mái để đảm bảo
độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài.
1.3 Ứng dụng tôn nhựa lấy sáng màu
xanh
Tôn nhựa lấy sáng màu xanh được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại
công trình như: nhà xưởng công nghiệp, nhà kho, nhà kính trồng rau, chuồng trại
chăn nuôi, mái hiên, giếng trời và các công trình dân dụng cần lấy sáng tự
nhiên. Với khả năng truyền sáng hiệu quả, chống nóng và chống tia UV, sản phẩm
giúp tiết kiệm điện năng và tạo môi trường làm việc hoặc sinh hoạt thoải mái
hơn.
2.
Các loại sóng tôn nhựa lấy sáng màu xanh
Tôn
nhựa lấy sáng màu xanh được thiết kế với nhiều dạng sóng
khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu lợp mái đa dạng, phù hợp với kết cấu và thẩm mỹ
từng công trình. Mỗi loại sóng đều có đặc điểm riêng về hình dáng, độ cao – thấp
của sóng và khoảng cách giữa các sóng, từ đó ảnh hưởng đến độ chịu lực, khả
năng thoát nước cũng như tính ứng dụng cụ thể.
2.1
Tôn nhựa lấy sáng màu xanh 5 sóng
- Kiểu sóng:
- Sóng cao, lớn, khoảng cách giữa các
sóng rộng, sóng thưa.
- Độ cao sóng lớn tạo ra rãnh thoát nước
sâu, dễ dàng thoát nước mưa nhanh chóng.
- Đặc điểm:
- Độ cứng và khả năng chịu lực cao nhờ
sóng lớn, phù hợp với các kết cấu mái lớn.
- Khả năng thoát nước tốt, hạn chế ứ đọng
nước trên mái khi mưa lớn.
- Ít bị biến dạng dưới tác động của lực
cơ học hoặc gió bão.
- Ứng dụng:
- Thích hợp cho các công trình có diện
tích mái rộng như nhà xưởng, nhà kho, gara ô tô, nhà công nghiệp.
- Được ưu tiên sử dụng ở các khu vực
có lượng mưa lớn hoặc điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
2.2
Tôn nhựa lấy sáng màu xanh 7 sóng
- Kiểu sóng:
- Sóng có kích thước trung bình, khoảng
cách sóng vừa phải, chiều cao sóng trung bình.
- Tạo sự cân đối giữa mật độ sóng và
chiều cao sóng, bề mặt mái cân bằng về độ dày và độ cứng.
- Đặc điểm:
- Tôn 7 sóng mang lại sự cân bằng tốt
giữa khả năng thoát nước và độ bền kết cấu.
- Dễ thi công, phù hợp với nhiều kiểu
kết cấu mái khác nhau.
- Có tính thẩm mỹ cao và tính ứng dụng
đa dạng.
- Ứng dụng:
- Phù hợp với công trình dân dụng như
nhà ở, nhà trọ, mái hiên, nhà tiền chế quy mô vừa và nhỏ.
- Được dùng phổ biến vì vừa đảm bảo hiệu
quả sử dụng, vừa tiết kiệm chi phí.
2.3
Tôn nhựa lấy sáng màu xanh 11 sóng
- Kiểu sóng:
- Sóng nhỏ, thấp, có mật độ sóng dày
hơn so với các loại sóng lớn.
- Bề mặt sóng mịn, đều, tạo độ phẳng
hơn cho mái lợp.
- Đặc điểm:
- Khả năng thoát nước kém hơn do sóng
thấp và dày, dễ bị ứ đọng nước nếu mái có độ nghiêng thấp.
- Truyền sáng đều, tạo hiệu ứng ánh
sáng nhẹ nhàng, phù hợp với các không gian cần sự tinh tế.
- Tính thẩm mỹ cao, bề mặt mái bóng mịn,
phù hợp với các thiết kế mái nhà nhẹ nhàng, sang trọng.
- Ứng dụng:
- Thích hợp cho các công trình có mái
nghiêng thấp hoặc khu vực ít mưa như mái giếng trời, mái hiên, khu tiểu cảnh,
nhà kính, nhà chòi.
- Phù hợp cho các công trình yêu cầu lấy
sáng tự nhiên nhẹ nhàng và tính thẩm mỹ cao.
Việc
lựa chọn loại sóng phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả truyền sáng và
thoát nước mà còn quyết định tính bền vững và thẩm mỹ của công trình. Tùy theo
mục đích sử dụng, điều kiện thời tiết và thiết kế mái, người dùng nên cân nhắc
kỹ để chọn đúng kiểu sóng phù hợp, nhằm tối ưu hiệu quả sử dụng và tăng tuổi thọ
cho mái lợp.
3.
Bảng giá tôn nhựa lấy sáng màu xanh
Bảng
giá tôn nhựa lấy sáng màu xanh là yếu tố quan trọng
giúp người dùng có cái nhìn tổng quan về chi phí đầu tư cho vật liệu lợp mái
này. Thông qua bảng giá chi tiết, bạn có thể dễ dàng so sánh, cân nhắc giữa các
loại sóng, độ dày và nhà cung cấp khác nhau để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với
ngân sách và yêu cầu kỹ thuật của công trình.
Độ dày (mm) | Số lớp | Đơn giá (VNĐ/m) | Ghi chú |
---|---|---|---|
0.4 | 1 lớp | 50.000 | Màu xanh mờ |
0.8 | 2 lớp | 95.000 | Màu xanh mờ |
1.2 | 3 lớp | 145.000 | Màu xanh mờ |
1.5 | 4 lớp | 175.000 | Màu xanh mờ |
2.0 | 5 lớp | 210.000 | Màu xanh mờ |
***
Lưu ý:
- Giá trên chỉ mang tính tham khảo và
có thể thay đổi theo từng khu vực, nhà cung cấp và thời điểm mua hàng.
- Các chi phí phát sinh như vận chuyển,
thi công, lắp đặt có thể ảnh hưởng đến tổng chi phí dự án.
- Chất lượng, thương hiệu và chính sách
bảo hành cũng là yếu tố ảnh hưởng đến giá thành.
3.2
Những lưu ý khi chọn tôn nhựa lấy sáng màu xanh
- Xác định đúng mục đích sử dụng và yêu
cầu kỹ thuật của công trình (độ dày, loại sóng phù hợp).
- Kiểm tra nguồn gốc, chất lượng và chế
độ bảo hành của nhà cung cấp.
- Cân nhắc yếu tố khí hậu và vị trí
công trình để chọn loại tôn có khả năng chống tia UV, chịu nhiệt tốt.
- Lựa chọn màu xanh phù hợp với tổng thể
kiến trúc và yếu tố phong thủy nếu cần.
- Tính toán chi phí tổng thể bao gồm cả
vận chuyển và thi công để tránh phát sinh ngoài dự kiến.
Đăng nhận xét